Có 2 kết quả:
打枪 dǎ qiāng ㄉㄚˇ ㄑㄧㄤ • 打槍 dǎ qiāng ㄉㄚˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fire a gun
(2) to substitute for sb in sitting an examination
(2) to substitute for sb in sitting an examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fire a gun
(2) to substitute for sb in sitting an examination
(2) to substitute for sb in sitting an examination
Bình luận 0